Kanji Version 13
logo

  

  

hoa, hoạ  →Tra cách viết của 錵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét)
Ý nghĩa:
hoa
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Tên gọi cũ của) [huô].

hoạ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố honmi, Ho



hoa, hoạ  →Tra cách viết của 錵 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 15画 nét - Bộ thủ: 金 (かね・かねへん) - Cách đọc: にえ
Ý nghĩa:
にえ。れをしたとき、にあらわれるのような

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典