Kanji Version 13
logo

  

  

chinh [Chinese font]   →Tra cách viết của 鉦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
chinh
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái chiêng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chiêng (nhạc khí).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chiêng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) chiêng (thời xưa dùng để gõ khi hành quân): Trống chiêng. (Ngb) Việc quân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chiêng.
Từ ghép
chinh cổ • cổ chinh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典