Kanji Version 13
logo

  

  

ta [Chinese font]   →Tra cách viết của 醝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
ta
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rượu trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu trắng.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” .
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu trắng gọi là ta . Rượu đỏ gọi là thể , rượu xanh gọi là linh .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu trắng, rượu đế. Như chữ Ta .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典