Kanji Version 13
logo

  

  

thiện [Chinese font]   →Tra cách viết của 鄯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
thiện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thiện Thiện” tên một nước cõi tây nhà Hán, vốn tên là “Lâu Lan” , nay thuộc tỉnh “Cam Túc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thiện Thiện tên một nước cõi tây nhà Hán .
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên một vùng ở Tân Cương (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất, một châu thời Hậu Nguỵ, thuộc tỉnh Thanh hải ngày nay.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典