Kanji Version 13
logo

  

  

mang [Chinese font]   →Tra cách viết của 邙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
mang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
núi Mang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất thời xưa, nay ở tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
2. (Danh) § Xem “bắc mang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Núi Mang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Núi Mang (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắc mang : Tên núi thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.
Từ ghép
bắc mang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典