Kanji Version 13
logo

  

  

nhiễu [Chinese font]   →Tra cách viết của 遶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
nhiễu
phồn thể

Từ điển phổ thông
ở bên cạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vòng quanh, vây quanh. § Cũng như “nhiễu” . ◇Tô Thức : “Lục thủy nhân gia nhiễu” Dòng nước biếc lượn quanh nhà.
Từ điển Thiều Chửu
① Vòng quanh, cùng nghĩa chữ nhiễu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (2) (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi vòng quanh — Xoay chung quanh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典