Kanji Version 13
logo

  

  

dao, diêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 遥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
dao
giản thể

Từ điển phổ thông
xa, dài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Xa. Cũng đọc là dao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xa, dài: Xa ngàn dặm; Đường dài biết sức ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

diêu


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Xa. Cũng đọc là dao.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典