Kanji Version 13
logo

  

  

địch [Chinese font]   →Tra cách viết của 逖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xa. ◇Thư Kinh : “Thích hĩ, tây thổ chi nhân” , 西(Mục thệ ) Xa lắm, những người ở đất phía tây.
2. (Động) Đi xa, chia xa.
3. (Động) Lo lắng. § Thông “dịch” .

địch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
xa xôi
Từ điển Thiều Chửu
① Xa.
② Xa đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đi xa;
② Xa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xa. Xa xôi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典