Kanji Version 13
logo

  

  

trục  →Tra cách viết của 轴 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
trục
giản thể

Từ điển phổ thông
cái trục xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trục: Trục xe đạp; Trục máy;
② Lõi, cốt lõi, trục: Lõi chỉ; Trục cuộn tranh;
③ (loại) Cuộn (tranh): Một cuộn tranh;
④ (văn) Bệnh không đi được.
Từ ghép 1
quyển trục




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典