Kanji Version 13
logo

  

  

ách [Chinese font]   →Tra cách viết của 軛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
ách
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái vai xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khúc gỗ ở hai bên xe, bắc lên cổ ngựa, trâu, ... để kềm giữ. § Cũng viết là . Xem thêm chữ “chu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vai xe, hai đầu đòn xe khoét thủng như hình bán nguyệt để bắc vào cổ ngựa gọi là ách. Nguyên viết là chữ . Xem chữ chu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ách: Ách trâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ách .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典