Kanji Version 13
logo

  

  

ách [Chinese font]   →Tra cách viết của 軶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
ách
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái vai xe
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “ách” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ ách .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khoẳm ở xe trâu bò để choàng vào cổ trâu bò.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典