Kanji Version 13
logo

  

  

đam [Chinese font]   →Tra cách viết của 躭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 身
Ý nghĩa:
đam
phồn thể

Từ điển phổ thông
mê mải, đắm đuối
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chậm trễ: 【】đam ngộ [danwu] Làm chậm trễ, làm lỡ: Làm chậm trễ công việc; Lỡ giờ lên tàu, lỡ tàu;
② (văn) Đam mê, ham mê: Ham mê hoan lạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đam .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典