Kanji Version 13
logo

  

  

tiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 躚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
chùn bước, do dự
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tiên tiên” thướt tha, uyển chuyển.
Từ điển Thiều Chửu
① Biên tiên . Xem chữ biên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chùn bước, do dự. Xem , [pianxian].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nhảy múa.
Từ ghép
bính tiên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典