Kanji Version 13
logo

  

  

, tễ [Chinese font]   →Tra cách viết của 躋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
1. leo lên, lên cao
2. mọc lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lên, leo lên.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “tê”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lên, leo lên. Cũng đọc là chữ tê.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lên, bước lên, leo lên, trèo lên: 使 Đưa nền khoa học Việt Nam lên tới đỉnh cao thế giới; Lên chỗ công đường (Thi Kinh).

tễ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. leo lên, lên cao
2. mọc lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lên, leo lên.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “tê”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lên, leo lên. Cũng đọc là chữ tê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước lên cao. Trèo lên.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典