Kanji Version 13
logo

  

  

toản [Chinese font]   →Tra cách viết của 趲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 走
Ý nghĩa:
toản
phồn thể

Từ điển phổ thông
chạy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chạy, đuổi, đi nhanh. ◎Như: “toản lộ” đi đường.
2. (Động) Làm gấp rút, gia khẩn.
3. (Động) Thúc giục, thôi thúc.
4. (Động) Dùng, khiến.
5. (Động) Tích tụ, gom góp. § Thông “toản” .
6. (Động) Khoan, dùi, đục. § Thông “toản” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chạy. Như toản lộ đi đường.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chạy: Đi đường.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chạy nhanh — Rảo bước đuổi theo.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典