Kanji Version 13
logo

  

  

đường [Chinese font]   →Tra cách viết của 赯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 赤
Ý nghĩa:
đường
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đỏ tía
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đỏ.
2. (Tính) Đỏ tía, đỏ ửng. ◎Như: “tử đường kiểm nhi” mặt đỏ tía.
Từ điển Thiều Chửu
① Đỏ tía, sắc mặt đỏ tía gọi là đường.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đỏ tía.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt đỏ lên — Màu đỏ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典