Kanji Version 13
logo

  

  

noản [Chinese font]   →Tra cách viết của 赧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 赤
Ý nghĩa:
noãn
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thẹn đỏ mặt;
② Lo sợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đỏ mặt lên vì hổ thẹn — Sợ hãi.
Từ ghép
quý noãn

noản
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thẹn đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thẹn đỏ mặt. ◎Như: “noản nhan” mặt đỏ lên vì thẹn.
2. (Tính) Sợ hãi. § Thông “nãn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thẹn đỏ mặt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典