Kanji Version 13
logo

  

  

canh  →Tra cách viết của 赓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
canh
giản thể

Từ điển phổ thông
tiếp tục, duy trì
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Tiếp tục, nối theo: Tiếp tục mãi mãi; Hát nối;
② (văn) Đền bù;
③ [Geng] (Họ) Canh.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典