Kanji Version 13
logo

  

  

ti, ty  →Tra cách viết của 赀 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
ti
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

ty
giản thể

Từ điển phổ thông
1. phạt tiền
2. lường tính
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính, lường: Không thể lường trước được; Phí tổn quá mức (không thể tính xiết);
② Như [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典