Kanji Version 13
logo

  

  

thẩm  →Tra cách viết của 谉 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
thẩm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như [shân] nghĩa
③ (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典