Kanji Version 13
logo

  

  

âu  →Tra cách viết của 讴 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
âu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cùng hát
2. tiếng trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ca ngợi. 【】âu ca [ouge] Ca ngợi, ca tụng, khen ngợi: Ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt;
② Dân ca: Dân ca nước Ngô;
③ (văn) Tiếng trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典