Kanji Version 13
logo

  

  

tiễn [Chinese font]   →Tra cách viết của 譾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
tiễn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nông nổi
2. hẹp hòi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nông nổi, hẹp hòi, thiển bạc. ◎Như: “ kiến thức tiễn lậu” hiểu biết hẹp hòi. ★Tương phản: “tinh thâm” , “uyên bác” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nông nổi, hẹp hòi. Như tiễn lậu nghe thấy hẹp hòi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nông nổi, hẹp hòi: Nghe thấy hẹp hòi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nông cạn hẹp hòi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典