Kanji Version 13
logo

  

  

hi [Chinese font]   →Tra cách viết của 譆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
hi


Từ điển trích dẫn
1. (Thán) Ôi chao, than ôi. § Thông “hi” . ◇Trang Tử : “Hi! Thiện tai, kĩ cái chí thử hồ?” ! , ? (Dưỡng sanh chủ ) Ôi chao! Giỏi thật, tài nghệ cao đến mực đó sao?

hy
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ôi chao
2. nóng
Từ điển Thiều Chửu
① Ôi chao! tiếng sợ hãi.
② Nóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nóng;
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở — Đau đớn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典