Kanji Version 13
logo

  

  

phiến [Chinese font]   →Tra cách viết của 謆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
phiến
phồn thể

Từ điển phổ thông
rủ rê
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dùng lời nói khích động, xúi giục hay mê hoặc người.
Từ điển Thiều Chửu
① Rủ rê. Lấy lời nói làm cho người nghe mà mê hoặc gọi là phiến hoặc hay phiến động .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dùng lời nói để mê hoặc người khác, rủ rê: Dụ dỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng lời nói mà lừa dối, mê hoặc người khác.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典