Kanji Version 13
logo

  

  

tưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 諏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
tưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
chọn ngày tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trù tính, mưu hoạch, tra xét.
2. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◎Như: “tưu cát” chọn ngày tốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Mưu, hỏi, chọn ngày tốt gọi là tưu cát .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bàn bạc, hỏi ý kiến: Bàn bạc (chọn) ngày lành tháng tốt; Hỏi ý kiến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn tính. Họp bàn mưu kế.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典