Kanji Version 13
logo

  

  

trớ [Chinese font]   →Tra cách viết của 詛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trớ
phồn thể

Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nguyền rủa. ◎Như: “trớ chú” rủa, chửi rủa.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyền rủa. Trớ chú rủa, chửi rủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
】trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.
Từ ghép
trớ chú

trở
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cầu mong cho người khác — Nguyện ước.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典