Kanji Version 13
logo

  

  

miệt, vạt [Chinese font]   →Tra cách viết của 襪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
miệt
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vớ, bít tất. ◎Như: “mao miệt” vớ len, “xuyên miệt” 穿 đi vớ.
2. § Cũng đọc là “vạt”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bí tất. Cũng đọc là chữ vạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vớ, bít tất: Một đôi vớ dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bít tất ( vớ ) Cũng đọc Vạt.

mạt
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà



vạt
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vớ, bít tất. ◎Như: “mao miệt” vớ len, “xuyên miệt” 穿 đi vớ.
2. § Cũng đọc là “vạt”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bí tất. Cũng đọc là chữ vạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vạt . Ta có người đọc Miệt.
Từ ghép
bán vạt



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典