Kanji Version 13
logo

  

  

đan [Chinese font]   →Tra cách viết của 襌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
đan
phồn thể

Từ điển phổ thông
áo đơn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo đơn.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo đơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo đơn, may một lần vải.
Từ ghép
đan nhu

đơn
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Áo đơn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典