Kanji Version 13
logo

  

  

nhục [Chinese font]   →Tra cách viết của 褥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
nhục
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái đệm (để nằm)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đệm. ◎Như: “sàng nhục” giường đệm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đệm trải giường: Chăn đệm. Cg. [rùzi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nệm, để ngồi hoặc nằm cho êm.
Từ ghép
sàng nhục • toạ nhục



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典