Kanji Version 13
logo

  

  

khản [Chinese font]   →Tra cách viết của 衎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 行
Ý nghĩa:
khán
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vui hoà, vui vầy;
② 【】khán nhiên [kànrán] Yên ổn.

khản
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vui vầy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui vẻ, hoan lạc.
2. (Tính) Tự đắc.
3. (Tính) Yên ổn, an định.
4. (Tính) Cương trực, cứng cỏi.
5. (Động) Ra khỏi.
6. (Danh) Họ “Khản”.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui vầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cương trực, ngay thẳng (như , bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典