Kanji Version 13
logo

  

  

khản [Chinese font]   →Tra cách viết của 侃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
khản
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cứng thẳng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “khản khản” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cứng thẳng, như khản khản nhi đàm cứng cỏi mà nói.
Từ điển Trần Văn Chánh
】khản khản [kănkăn] Thẳng, ngay thẳng, đĩnh đạc: Ăn nói đĩnh đạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi mạnh mẽ.
Từ ghép
hồ khản • khản khản



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典