Kanji Version 13
logo

  

  

đố [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đố
phồn thể

Từ điển phổ thông
con mọt
Từ điển trích dẫn
1. Tục mượn dùng như chữ “đố” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục mượn dùng như chữ đố .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mọt gỗ — Chỉ kẻ làm hại dân — Có hại.
Từ ghép
thư đố



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典