Kanji Version 13
logo

  

  

dăng  →Tra cách viết của 蝇 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
dăng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. con ruồi
2. nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ruồi: Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: Chữ nhỏ như đầu ruồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
thương dăng

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典