蜗 oa→Tra cách viết của 蜗 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
oa giản thể Từ điển phổ thông con ốc sên Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 蝸. Từ điển Trần Văn Chánh 【蝸牛】oa ngưu [woniú] Con ốc sên. Cg. 蛞蝓 [kuòyú]. Từ điển Trần Văn Chánh Như 蝸