Kanji Version 13
logo

  

  

du [Chinese font]   →Tra cách viết của 蝓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khoát du )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoát du” con sên.
Từ điển Thiều Chửu
① Khoát du con sên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khoát du , vần Khoát.
Từ ghép
chúc du • di du • khoát du



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典