蜒 diên [Chinese font] 蜒 →Tra cách viết của 蜒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
diên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: du diên 蚰蜒, diên du 蜒蚰)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.
Từ điển Thiều Chửu
① Du diên 蚰蜒 một giống như con sên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜿蜒 [wanyán],蚰蜒 [yóuyán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Diên du 蜒蚰.
Từ ghép
diên du 蜒蚰 • do diên 蚰蜒 • du diên 蚰蜒 • uyển diên 蜿蜒
duyên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: uyển duyên 蜿蜒)
Từ ghép
uyển duyên 蜿蜒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典