Kanji Version 13
logo

  

  

bính  →Tra cách viết của 蛃 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
bính


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức “y ngư” , một loại mọt, mình nhỏ, màu trắng bạc, ăn mục quần áo, sách vở. § Còn có những tên sau: “bích ngư” , “đố trùng” , “đố ngư” , “bạch ngư” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mọt sách, cắn giấy — Con rận.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典