Kanji Version 13
logo

  

  

đẩu [Chinese font]   →Tra cách viết của 蚪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đẩu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khoa đẩu )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoa đẩu” : xem “khoa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khoa đẩu con nòng nọc.
② Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn . Còn viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [kedôu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khoa đẩu. Vần Khoa.
Từ ghép
khoa đẩu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典