Kanji Version 13
logo

  

  

sắt [Chinese font]   →Tra cách viết của 虱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
sắt
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con rệp, con rận
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sắt” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sắt .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
Rận, chấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sắt .
Từ ghép
bích sắt



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典