Kanji Version 13
logo

  

  

thự [Chinese font]   →Tra cách viết của 藷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thự
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: thự lang )
2. (xem: thự dự ,)
3. (xem: hương thự )
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thự” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典