Kanji Version 13
logo

  

  

nhuy [Chinese font]   →Tra cách viết của 蕤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nhuy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hoa nở rủ xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xum xuê, rủ xuống (hoa cỏ).
2. (Danh) Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc xum xuê rủ xuống.
3. (Danh) Dải buộc trên mũ làm trang sức.
4. (Danh) § Xem “uy nhuy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hoa nở thịnh rủ xuống.
② Nuy nhuy . Xem chữ nuy .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Hoa của cây cỏ) rủ xuống;
② Vật trang sức rủ xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cây cối xanh tốt rườm rà, buông rủ — Dùng như chữ Nhuy .
Từ ghép
nuy nhuy • nuy nhuy • uy nhuy • uy nhuy



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典