Kanji Version 13
logo

  

  

tối, tụi [Chinese font]   →Tra cách viết của 蕞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tối
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ. ◇Tả truyện : “Tối nhĩ quốc” (Chiêu Công thất niên ) Nước bé tí. § Cũng đọc là “tụi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc nước bé tí. Có khi đọc là tụi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhỏ bé;
② Um tùm, rậm rạp;
③ Như nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Nhỏ mọn.

tụi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ. ◇Tả truyện : “Tối nhĩ quốc” (Chiêu Công thất niên ) Nước bé tí. § Cũng đọc là “tụi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc nước bé tí. Có khi đọc là tụi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典