Kanji Version 13
logo

  

  

đế [Chinese font]   →Tra cách viết của 蔕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đế
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. núm quả
2. vướng víu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Núm quả.
② Nói đến cỗi nguồn của sự gì gọi là căn đế . Như căn thâm đế cố rễ sâu núm chặt.
③ Vướng. Hai bên ý kiến chưa thiệt hợp nhau gọi là đế giới . Tục viết là
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đế .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典