蒭 sô →Tra cách viết của 蒭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
sô
phồn thể
Từ điển phổ thông
nuôi (trâu, ngựa) bằng cỏ
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như chữ “sô” 芻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 芻 (bộ 艸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sô 芻.
Từ ghép 1
nghiêu sô 堯蒭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典