Kanji Version 13
logo

  

  

liễu, lâu  →Tra cách viết của 蒌 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
liễu

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như
Từ điển Trần Văn Chánh

】liễu sáp [liưshà] Đồ trang sức quan tài thời xưa.
lâu

giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ lâu (có mầm ăn được)
Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh

Như
Từ điển Trần Văn Chánh

①【】 lâu hao [lóuhao] Loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc;
②【】quát lâu [gua lóu] Như .


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典