Kanji Version 13
logo

  

  

am [Chinese font]   →Tra cách viết của 菴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
am
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái am (nhà tranh nhỏ)
2. nhà nhỏ để thờ Phật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “am” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ am .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ 广).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhà tranh, nhà cỏ như chữ Am Một âm khác là Ám.

ám
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ám ái — Một âm khác là Am.
Từ ghép
ám ái



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典