Kanji Version 13
logo

  

  

hội, oái  →Tra cách viết của 荟 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
hội
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rậm rạp, rậm, đông đúc, xúm xít: Nhân vật và văn chương hội tụ;
② Ùn lên: Mây ùn ngùn ngụt;
③ Ngăn che.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

oái
giản thể

Từ điển phổ thông
cây cỏ um tùm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rậm rạp, rậm, đông đúc, xúm xít: Nhân vật và văn chương hội tụ;
② Ùn lên: Mây ùn ngùn ngụt;
③ Ngăn che.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典