Kanji Version 13
logo

  

  

mông [Chinese font]   →Tra cách viết của 艨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
mông
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mông đồng )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mông đồng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mông đồng thuyền trận, tàu chiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
】mông đồng [méngchong] (cũ) Chiến thuyền, tàu chiến (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuyền dùng vào việc đánh giặc tức chiến thuyền. Cũng gọi là Mông đồng .
Từ ghép
mông đồng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典