Kanji Version 13
logo

  

  

đồng [Chinese font]   →Tra cách viết của 艟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
đồng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mông đồng )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mông đồng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mông đồng thuyền trận, tàu chiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuyền để ra trận, chiến thuyền.
Từ ghép
mông đồng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典