Kanji Version 13
logo

  

  

mãnh [Chinese font]   →Tra cách viết của 艋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
mãnh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: trách mãnh )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trách mãnh” : xem “trách” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trách mãnh cái thuyền nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền nhỏ. Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ. Cũng giọi là Trách mãnh .
Từ ghép
trách mãnh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典